: Mở cửa từ 8h00 - 18h00 hàng ngày

Hỗ trợ bán hàng

Hỗ trợ bán hàng

Hotline: 0913 399839

Tel: 024.36983893

Fax : 0243 698 3896

Email: thepviet.vn@gmail.com

Fanpage

Thống kế Online

Tổng truy cập
0437479
Trong tháng
006772
Trong tuần
002280
Trong ngày
000137
Trực tuyến
000001

Giới thiệu về công ty Cổ Phần Thương Mại và Phát Triển Thép Việt

Giới thiệu về công ty Cổ Phần Thương Mại và Phát Triển Thép Việt

Công ty Cổ Phần Thương Mại và Phát Triển Thép Việt là doanh nghiệp hoạt động từ năm 2004 trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, kinh doanh, sản xuất thép nguyên liệu, thành phẩm, bán thành phẩm chất lượng cao cho các công trình công nghiệp phục vụ sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp trong & ngoài nước bao gồm: nhà xưởng, nhà kho, nhà trưng bày, trung tâm thương mại, siêu thị... Với đội ngũ cán bộ công nhân viên được đào tạo cơ bản, chuyên nghiệp, đúng ngành nghề và nhiều năm kinh nghiệm, cùng với mặt bằng sản xuất với công nghệ hiện đại, được nhập khẩu trực tiếp từ các nước châu âu, Châu á. Công ty đã và đang tạo được uy tín với nhiều khách hàng tiềm năng trên thị trường. Chúng tôi luôn đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng một cách tốt nhất, chuyên nghiệp nhất, nhanh chóng nhất với giá cả cạnh tranh nhất.

 

Thép góc ( Equal Angle) xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 CT38 L 30 x 30 x 3 6 8,2 15.000₫ 123.000₫ 16.500₫ 135.300₫
2 CT38 L 40 x 40 x 3 6 11,1 15.000₫ 166.500₫ 16.500₫ 183.150₫
3 CT38 L 40 x 40 x 4 6 14,52 15.000₫ 217.800₫ 16.500₫ 239.580₫
4 L 40 x 40 x 5 SS400 7 17,82 16.000₫ 285.120₫ 17.600₫ 313.632₫
5 L 50 x 50 x 4 SS400 6 18,3 15.182₫ 277.831₫ 16.700₫ 305.614₫

Thép I ( I - Beam) xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 AK 6 56 16.636₫ 931.616₫ 18.300₫ 1.024.778₫
2 I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 AK 6 69 16.636₫ 1.147.884₫ 18.300₫ 1.262.672₫
3 H 150 x 75 x 5 x 7 Posco 12 168 17.091₫ 2.871.288₫ 18.800₫ 3.158.417₫
4 I 198 x 99 x 4,5 x 7 Posco 12 218,4 17.091₫ 3.732.674₫ 18.800₫ 4.105.942₫
5 I 200 x 100 x 5.5 x 8 12 260,4 17.091₫ 4.450.496₫ 18.800₫ 4.895.546₫

Thép H ( H-Beam) JIS G3101 SS400 xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 H 100 x 100 x 6 x 8 Posco 12 206,4 17.091₫ 3.527.582₫ 18.800₫ 3.880.341₫
2 H 125 x 125 x 6.5 x 9 Posco 12 285,6 17.091₫ 4.881.190₫ 18.800₫ 5.369.309₫
3 H 150 x 150 x 7 x 10 Posco 12 378 17.091₫ 6.460.398₫ 18.800₫ 7.106.438₫
4 H 200 x 200 x 8 x 12 Posco 12 598,8 17.091₫ 10.234.091₫ 18.800₫ 11.257.500₫
5 H 250 x 250 x 9 x 14 Posco 12 868,8 17.091₫ 14.848.661₫ 18.800₫ 16.333.527₫

Thép hộp ( Square/Rectangular steel tube) xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 HV 25 x 50 x 0.9 6 6,18 19.636₫ 121.350₫ 21.600₫ 133.486₫
2 HV 25 x 50 x 1.1 6 7,5 19.636₫ 147.270₫ 21.600₫ 161.997₫
3 HV 25 x 50 x 1.2 6 8,15 19.636₫ 160.033₫ 21.600₫ 176.037₫
4 HV 25 x 50 x 2.0 6 13,23 18.000₫ 238.140₫ 19.800₫ 261.954₫
5 HV 30 x 30 x 0.8 6 4,38 19.636₫ 86.006₫ 21.600₫ 94.606₫

Thép ống đen, mạ (dân dụng) xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 F 21,2 x 1,9 mạ 6 5,484 28.727₫ 157.539₫ 31.600₫ 173.293₫
2 F 26,65 x 2,1 mạ 6 7,704 28.727₫ 221.313₫ 31.600₫ 243.444₫
3 F 33,5 x 2,3 mạ 6 10,722 28.273₫ 303.143₫ 31.100₫ 333.457₫
4 F 42,2 x 2,3 mạ 6 13,56 28.000₫ 379.680₫ 30.800₫ 417.648₫
5 F 48,1 x 2,5 mạ 6 16,98 28.000₫ 475.440₫ 30.800₫ 522.984₫

Thép U ( U-CHANNEL) JIS G3101 SS400 xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 Thép U50 x 32 x 3.6 6 29 17.091₫ 495.639₫ 18.800₫ 545.203₫
2 Thép U 65x36x4,0 6 35,4 17.091₫ 605.021₫ 18.800₫ 665.524₫
3 Thép U 80 x 40 x 4,2 6 42,3 15.000₫ 634.500₫ 16.500₫ 697.950₫
4 Thép U 100 x 46 x 4,5 6 51,6 15.000₫ 774.000₫ 16.500₫ 851.400₫
5 U100 x 50 x 5 x 7,5 12 112,32 16.636₫ 1.868.556₫ 18.300₫ 2.055.411₫

Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53 xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 D26 - D60 x 3.8-5.5mm C20 Duc 6 1 23.636₫ 23.636₫ 26.000₫ 26.000₫
2 D76 - D 219 x 4.5 - 12.0mm C20 đúc 6 1 23.272₫ 23.272₫ 25.599₫ 25.599₫
3 D 141.3 x 3.96m ống hàn 6 80,47 19.545₫ 1.572.786₫ 21.500₫ 1.730.065₫
4 D 141.3 x 4.78 ống hàn 6 96,55 19.364₫ 1.869.594₫ 21.300₫ 2.056.554₫
5 D168 x 3.96 ống hàn 6 96,11 19.545₫ 1.878.470₫ 21.500₫ 2.066.317₫

Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 Thép tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm 212 15.400₫ 3.264.800₫ 16.940₫ 3.591.280₫
2 Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm 282,6 15.200₫ 4.295.520₫ 16.720₫ 4.725.072₫
3 Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm 353,25 15.200₫ 5.369.400₫ 16.720₫ 5.906.340₫
4 Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm 423,9 15.000₫ 6.358.500₫ 16.500₫ 6.994.350₫
5 Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm 565 15.000₫ 8.475.000₫ 16.500₫ 9.322.500₫

Thép tấm 16Mn(Q345B)-C45-65G xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 Tấm 65G 6 x 1,54 x 6000mm 435,2 32.272₫ 14.044.774₫ 35.499₫ 15.449.252₫
2 Tấm 65G 14x1540 x 6000mm 1.015,5 32.272₫ 32.772.216₫ 35.499₫ 36.049.438₫
3 Tấm C45 20x1540x6000mm 1.450,6 26.363₫ 38.242.168₫ 28.999₫ 42.066.385₫
4 Tấm 65G 6ly x 1540 x 6000 435,2 32.272₫ 14.044.774₫ 35.499₫ 15.449.252₫
5 Tấm 65G 7 x 1540 x 6000mm 507,7 32.272₫ 16.384.494₫ 35.499₫ 18.022.944₫

Thép tấm chịu nhiệt ASTM-A515 xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 Tấm chịu nhiệtA515 8lyx2100x9000mm 904,32 24.182₫ 21.868.266₫ 26.600₫ 24.055.093₫
2 Tấm chịu nhiệt A515 10lyx2000x12000mm 1.130,4 24.182₫ 27.335.333₫ 26.600₫ 30.068.866₫
3 Tấm chịu nhiệt A515 6lyx2010x12000mm 628,24 24.182₫ 15.192.100₫ 26.600₫ 16.711.310₫
4 Tấm chịu nhiệt A515 12lyx2000x12000mm 2.260,8 24.182₫ 54.670.666₫ 26.600₫ 60.137.732₫
5 Tấm chịu nhiệt A515 14lyx2000x12000mm 2.637,6 24.182₫ 63.782.443₫ 26.600₫ 70.160.688₫

Thép tấm nhám ( CHEQUERED PLATE) SS400 xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 Thép tấm nhám 3 x 1500 x 6000mm 239,4 18.091₫ 4.330.985₫ 19.900₫ 4.764.084₫
2 Thép tấm nhám 4 x 1500 x 6000mm 309,6 18.091₫ 5.600.974₫ 19.900₫ 6.161.071₫
3 Thép tấm nhám 5 x 1500 x 6000mm 380,7 18.000₫ 6.852.600₫ 19.800₫ 7.537.860₫
4 Thép tấm nhám 6 x 1500 x 6000mm 450,9 18.000₫ 8.116.200₫ 19.800₫ 8.927.820₫
5 Thép tấm nhám 8 x 1500 x 6000mm 592,2 19.000₫ 11.251.800₫ 20.900₫ 12.376.980₫

Thép tròn hợp kim S45C-40Cr-SMn xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 S45C D40 x 6m 6 60,41 18.636₫ 1.125.801₫ 20.500₫ 1.238.381₫
2 S45C D50 x 6m 6 92,4 18.636₫ 1.721.966₫ 20.500₫ 1.894.163₫
3 S45C D55 x 6m 6 113 18.636₫ 2.105.868₫ 20.500₫ 2.316.455₫
4 C45 D 26 x 6m 6 25,9 18.636₫ 482.672₫ 20.500₫ 530.940₫
5 S45C D48 x 6m 85,22 18.636₫ 1.588.160₫ 20.500₫ 1.746.976₫

Thép tròn đốt ( Deformed Bar) SD295-SD390- Gr60... xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 D14-D32 CB300 - VGS, Tisco, Hoà Phát, Việt úc 11,7 1 15.600₫ 15.600₫ 17.160₫ 17.160₫
2 D12 CB300 - VGS, Tisco, Hoà phát, Việt úc 11,7 10,38 15.727₫ 163.246₫ 17.300₫ 179.571₫
3 D10 CB300 - VGS, Tisco, Hoà phát, Việt úc 11,7 7,21 15.800₫ 113.918₫ 17.380₫ 125.310₫
4 D10 CB400V - VGS, Tisco, Hoà phát, Việt úc 11,7 7,21 16.000₫ 115.360₫ 17.600₫ 126.896₫
5 D12 CB400V - VGS, Tisco, Hoà phát, Việt úc 11,7 10,38 15.950₫ 165.561₫ 17.545₫ 182.117₫

Thép tròn trơn ( Round Bar) CT3 or SD295A xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 CT3 F 10 8,6 5,3 12.909₫ 68.418₫ 14.200₫ 75.259₫
2 CT3 F 12 6.0 5.32 12.909₫ 6.867.588₫ 14.200₫ 7.554.347₫
3 CT3 F 14 6.0 7.26 12.818₫ 9.305.868₫ 14.100₫ 10.236.455₫
4 CT3 F 16 6.0 9.48 12.818₫ 12.151.464₫ 14.100₫ 13.366.610₫
5 CT3 F 18 6.0 12 12.818₫ 153.816₫ 14.100₫ 169.198₫

Thép cuộn ( Wire Rod) SWRM12 or CT3 xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 Thép tròn cuộn D 6 Hòa Phát 1 15.900₫ 15.900₫ 17.490₫ 17.490₫
2 SWRM12 D 8 Hòa Phát 1 15.900₫ 15.900₫ 17.490₫ 17.490₫
3 SWRM12 D 10 Hòa Phát 1 16.273₫ 16.273₫ 17.900₫ 17.900₫
4 CT3 D6 Tisco 1 15.900₫ 15.900₫ 17.490₫ 17.490₫
5 CT3 F8mm Tisco 1 15.900₫ 15.900₫ 17.490₫ 17.490₫

Thép ray ( Steel Rails) xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 Ray P11x80.5x66x32x7x6000mm 6 67,2 19.636₫ 1.319.539₫ 21.600₫ 1.451.493₫
2 Ray P18x90x80x40x10x8000mm 8 144,48 19.636₫ 2.837.009₫ 21.600₫ 3.120.710₫
3 Ray P24x107x92x51x10.9x10000mm(55Q) 8 195,7 19.636₫ 3.842.765₫ 21.600₫ 4.227.042₫
4 Ray P43x140x114x70x14.5x12500mm (71Mn) 12,5 558,12 20.636₫ 11.517.364₫ 22.700₫ 12.669.101₫
5 Ray P38x134x114x68x13x12500mm 12,5 484,13 20.636₫ 9.990.507₫ 22.700₫ 10.989.557₫

Thép chữ C, Z, lập là xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 C50-160 x 2-4mm SS400 1 20.182₫ 20.182₫ 22.200₫ 22.200₫
2 U50 - U160 x 2-4mm SS400 6 1 20.091₫ 20.091₫ 22.100₫ 22.100₫
3 Lập là độ dầy từ 1.0mm - 2mm 3 1 28.182₫ 28.182₫ 31.000₫ 31.000₫
4 Lập là độ dầy 2.5 mm-12mm 3 1 18.363₫ 18.363₫ 20.199₫ 20.199₫
5 Bản mã các loại từ 2mm-12mm 1 18.000₫ 18.000₫ 19.800₫ 19.800₫

Lưới thép dập xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 XG 19 3mm x 1500 x 2000 27,45 20.000₫ 549.000₫ 22.000₫ 603.900₫
2 XG 42 2 x 1250x 2500 12.3 21.091₫ 2.594.193₫ 23.200₫ 2.853.612₫
3 XG 20 4mm x 1500 x 2000 36,6 20.091₫ 735.331₫ 22.100₫ 808.864₫
4 XG 21 5mm x 1500 x 2000 45,78 20.000₫ 915.600₫ 22.000₫ 1.007.160₫
5 XG22: 6mm x 1500 x 2000 54,93 20.000₫ 1.098.600₫ 22.000₫ 1.208.460₫

Tổ hợp dầm thép xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 Dầm tổ hợp từ tấm 4 -16mm SS400 1 23.091₫ 23.091₫ 25.400₫ 25.400₫
2 Dầm tổ hợp từ tấm 18 -30mm SS400 1 23.636₫ 23.636₫ 26.000₫ 26.000₫

Cọc ván thép ( ISP III,IV...) A5528 SY295 xem hết

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT Giá có VAT Tổng giá có VAT Đặt hàng
(m) (Kg) (Đ/Kg) (Đ/Kg)
1 ISP Type IV( 400x170x15.5) 12 913,2 15.900₫ 14.519.880₫ 17.490₫ 15.971.868₫
2 ISP Type III (400x 125 x 13) 7 420,09 14.364₫ 6.034.173₫ 15.800₫ 6.637.590₫

Top

 (0) 0913399839